VinFast VF5
Xe VF 5 là thành viên nhỏ trong dòng xe điện của VinFast, bao gồm các mẫu VF3, VF e34, VF 8 và VF 9. Xe được định vị để thay thế cho mẫu Fadil đã ngừng sản xuất. Trong phân khúc hạng A, VF 5 cạnh tranh với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai i10 và các mẫu SUV như Toyota Raize và Kia Sonet. VF 5 cung cấp 16 tùy chọn màu sắc, trong đó có 10 mẫu sơn ngoại thất hai tông màu.
Tại Việt Nam, VinFast VF 5 Plus có giá 458 triệu đồng (không bao gồm pin) và 538 triệu đồng (bao gồm pin, tức giá pin là 80 triệu đồng). Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu đồng/tháng (chưa bao gồm chi phí sạc).
Khách hàng mua xe được cố định giá thuê pin suốt vòng đời sản phẩm theo giá tại thời điểm nhận xe. Hãng bảo hành cho VF 5 Plus trong 7 năm (hoặc 140.000 km tùy điều kiện nào đến trước).
1.1. Ngoại thất VinFast VF5
Kích thước, trọng lượng VF 5 Plus thuộc phân khúc crossover cỡ A, có kích thước lớn hơn Fadil. Xe có chiều dài cơ sở 2.513 mm, kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm. So với các mẫu xe cùng phân khúc, kích thước tổng thể của VF 5 gần tương đương Raize và nhỏ hơn Sonet.
1.2. Khung gầm VinFast VF5,
Hệ thống treo Xe sử dụng khung gầm liền khối và hệ thống treo trước kiểu MacPherson, treo sau kiểu Dầm xoắn, phù hợp cho một mẫu xe cỡ nhỏ trong đô thị. VF 5 trang bị phanh đĩa trước và sau, trong khi các mẫu Raize và Sonet chỉ sử dụng phanh tang trống phía sau.
1.3. Đầu xe VinFast VF5
Phần đầu xe được thiết kế hiện đại và tối giản, với nắp ca-pô dập nổi và mặt ca-lăng kín. Logo VinFast đặt chính giữa với hai dải crom trang trí. Cụm đèn pha Bi-Halogen được đặt phía dưới, nhưng xe không có đèn sương mù và hệ thống camera trước.
1.4. Thân xe VinFast VF5
Thân xe có các chi tiết dập nổi và đường bo tròn, cột C thiết kế thể thao và cổng sạc đặt bên hông phải. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe và gương chiếu hậu sơn hai tông màu với các tính năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù.
1.5. Đuôi xe VinFast VF5
Phần đuôi xe thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu trang trí viền mỏng, cản sau đơn giản và cốp xe mở bằng cơ. Phần đuôi xe còn trang bị cảm biến đỗ xe và camera lùi.
1.6. Mâm xe VinFast VF5
Lốp VF 5 sử dụng bộ vành hợp kim 17 inch, kết hợp với bộ lốp kích thước 205/55R17.
2.1. Nội thất VinFast VF5
Khoang lái Khoang lái thiết kế tối giản với hai màn hình trên bảng táp-lô. Vô lăng 3 chấu dạng D-Cut thể thao, tích hợp các nút điều chỉnh menu, âm lượng, đàm thoại rảnh tay và cruise control. Màn hình LCD 7 inch hiển thị tốc độ và thông tin hỗ trợ lái, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và hệ thống âm thanh 4 loa. VF 5 trang bị điều hòa tự động 1 vùng với tính năng lọc bụi mịn PM2.5.
2.2. Hệ thống ghế VinFast VF5
Ghế bọc da, hàng ghế trước chỉnh cơ và thiết kế thoải mái. Không gian hàng ghế sau rộng rãi, lưng ghế có độ ngả tốt và có thể gập với tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chứa hành lý.
2.3. Tính năng thông minh
VF 5 có các tính năng thông minh như: tự động chẩn đoán lỗi, trợ lý ảo tiếng Việt, cập nhật phần mềm từ xa, cảnh báo xâm nhập trái phép và tiện ích giải trí.
Động cơ và hộp số VF 5 Plus sử dụng môtơ điện công suất 134 mã lực, mô-men xoắn 135 Nm, bộ pin lithium dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển trên 300 km sau mỗi lần sạc đầy. Thời gian sạc pin khoảng 30 phút để đạt 70% dung lượng.
Trang bị an toàn VF 5 Plus có các công nghệ an toàn như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo điểm mù, cảnh báo mở cửa, cảm biến lùi và camera lùi. Các trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp và móc ghế ISOFIX.
Hiệu suất và trải nghiệm lái VF 5 Plus mang lại trải nghiệm lái nhẹ nhàng và linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Hệ thống lái trợ lực điện giúp người lái dễ dàng điều khiển xe trong các tình huống chật hẹp. Động cơ điện cho khả năng tăng tốc mượt mà và không gây tiếng ồn, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách.
Tiện nghi và công nghệ VF 5 Plus được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại để nâng cao trải nghiệm người dùng. Xe có hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 4 loa mang đến chất lượng âm thanh tốt. Ngoài ra, xe còn có hệ thống điều hòa tự động 1 vùng, khởi động bằng nút bấm, và chìa khóa thông minh.
Bảo dưỡng và dịch vụ hậu mãi VinFast cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng sở hữu VF 5 Plus. Hãng có mạng lưới trung tâm bảo dưỡng rộng khắp cả nước, đảm bảo việc bảo dưỡng và sửa chữa xe dễ dàng. Ngoài ra, VinFast còn cung cấp dịch vụ cứu hộ 24/7 và hỗ trợ kỹ thuật từ xa, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng xe.
Đánh giá tổng quan VinFast VF 5 Plus là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc crossover cỡ A với thiết kế hiện đại, nhiều tính năng thông minh và công nghệ an toàn tiên tiến. Xe phù hợp cho những người sống ở đô thị, cần một phương tiện di chuyển linh hoạt, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
VF 5 là thành viên nhỏ nhất trong dòng xe điện của VinFast, bao gồm các mẫu VF e34, VF 8 và VF 9. Xe được định vị để thay thế cho mẫu Fadil đã ngừng sản xuất. Trong phân khúc hạng A, VF 5 cạnh tranh với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai i10 và các mẫu SUV như Toyota Raize và Kia Sonet. VF 5 cung cấp 16 tùy chọn màu sắc, trong đó có 10 mẫu sơn ngoại thất hai tông màu.
Tại Việt Nam, VinFast VF 5 Plus có giá 458 triệu đồng (không bao gồm pin) và 538 triệu đồng (bao gồm pin, tức giá pin là 80 triệu đồng). Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu đồng/tháng (chưa bao gồm chi phí sạc). Khách hàng mua xe được cố định giá thuê pin suốt vòng đời sản phẩm theo giá tại thời điểm nhận xe. Hãng bảo hành cho VF 5 Plus trong 7 năm (hoặc 140.000 km tùy điều kiện nào đến trước).
Kết luận VinFast VF 5 Plus là một lựa chọn toàn diện trong phân khúc crossover cỡ A, đặc biệt là đối với những người tìm kiếm một chiếc xe điện thân thiện với môi trường và có nhiều tính năng hiện đại. Với dịch vụ hậu mãi tốt và mạng lưới bảo dưỡng rộng khắp, VF 5 Plus hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật VinFast VF5
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Động cơ điện
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
134
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
135
Hộp số
1 cấp
Hệ dẫn động
FWD/Cầu trước
Tầm hoạt động (km)
>300Km (chuẩn NEDC)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30 phút
Loại pin
Lithium
Dung lượng pin (kWh)
37,23 (kWh)
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3.965 x 1.720 x 1.580
Chiều dài cơ sở (mm)
2,513
Khoảng sáng gầm (mm)
182
Dung tích khoang hành lý (lít)
260
Trọng lượng bản thân (kg)
1,360
Lốp, la-zăng
Hợp kim 17 inch
Treo trước
Độc lập, MacPherson
Treo sau
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn ban ngày
Led
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
7 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ hai
Gập tỉ lệ 60:40
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Chỉnh cơ, 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Chỉ ở ghế lái
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình giải trí
8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
4 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Trợ lý ảo
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Quản lý xe qua app điện thoại
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6 túi khí
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp